Tư cách nhập học
Khoa và khóa học
Số buổi học . Thời lượng của buổi học
1 tuần 5 buổi ( Thứ 2~Thứ 6)
1 ngày 4 tiếng ( 1 tiết 45 phút, 4 tiết )
Được chia thành 2 buổi, Sáng và Chiều
Số lượng tuyển sinh
Chỉ tiêu tuyển sinh
Chi phí
2年進学コース
授業料 | 施設費 | 課外活動費 | 合計 | |
---|---|---|---|---|
初年度 | 680,000円 | 53,000円 | 17,000円 | 750,000円 |
次年度 | 680,000円 | 53,000円 | 17,000円 | 750,000円 |
2年合計 | 1,360,000円 | 106,000円 | 34,000円 | 1,500,000円 |
1年6カ月進学コース
授業料 | 施設費 | 課外活動費 | 合計 | |
---|---|---|---|---|
初年度 | 680,000円 | 53,000円 | 17,000円 | 750,000円 |
次年度 | 340,000円 | 26,500円 | 8,500円 | 375,000円 |
2年合計 | 1,020,000円 | 79,500円 | 25,500円 | 1,125,000円 |
入学金 | 授業料 | 施設費 | 課外活動費 | 合計 |
---|---|---|---|---|
70,000円 | 680,000円 | 53,000円 | 17,000円 | 820,000円 |
Bank Name The Bank of Tokyo-Mitsubishi UFJ,Ltd ( Swift Code : BOTK JP JT )
Bank Branch Name Nakamura-Koenmae
Account Type Ordinary deposit
Account Number 235-0107109
Account Name ESLLAB. Japanese Language Schoool Nagoya
Học bổng
Đối với học sinh đáp ứng đầy đủ các điều kiện nhất định của nhà trường sẽ nhận được học bổng.
Học bổng trong trường
Điều kiện | Học bổng | |
---|---|---|
Khen thưởng toàn diện | Đối với học sinh trong 1 năm không đi muộn , không nghỉ học ,thành tích học tập xuất sắc ,thái độ trong giờ học tốt | 100,000 yên |
Khen thưởng chuyên cần | Đối với học sinh trong 1 năm không đi muộn ,không nghỉ học | 30,000 yên |
Khen thưởng trong trường của Hiệp Hội pháp nhân xã đoàn Kyoeiken
Khen thưởng đỗ Kỳ thi JLPT
Điều kiện | Số tiền |
---|---|
Đỗ N1 | 10,000 yên |
Đỗ N2 | 8,000 yên |
Đỗ N3 | 5,000 yên |
Học bổng của Cơ quan pháp nhân độc lập hành chính hỗ trợ học sinh ( JASSO )
Điều kiện | Số tiền | |
---|---|---|
Học bổng du học sinh | Có tư cách lưu trú là du học sinh , tỉ lệ chuyên cần đạt 90% trở lên ,thành tích học tập xuất sắc và là học sinh ưu tú | 30,000 yên/1 Tháng |